cash crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash crop.

Từ điển Anh Việt

  • cash crop

    * danh từ

    cây trồng để thu hoa lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cash crop

    * kinh tế

    hoa màu dùng để bán (khác với hoa màu để ăn trong nhà)

    nông sản hàng hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cash crop

    a readily salable crop that is grown and gathered for the market (as vegetables or cotton or tobacco)