cash cow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cash cow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash cow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash cow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cash cow
* kinh tế
mỏ vàng
sản phẩm mang nhãn hiệu nổi tiếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cash cow
Similar:
moneymaker: a project that generates a continuous flow of money
Synonyms: money-spinner
Từ liên quan
- cash
- cashaw
- cashed
- cashew
- cash in
- cash up
- cashbox
- cashier
- cashing
- cash bar
- cash bid
- cash box
- cash cow
- cash day
- cash out
- cashable
- cashbook
- cashcard
- cashless
- cashmere
- cash bind
- cash book
- cash card
- cash crop
- cash deal
- cash desk
- cash down
- cash flow
- cash hoop
- cash item
- cash loan
- cash loss
- cash memo
- cash need
- cash rate
- cash sale
- cash slip
- cash term
- cash till
- cash-book
- cash-flow
- cash agent
- cash audit
- cash basis
- cash bonus
- cash claim
- cash crops
- cash cycle
- cash drain
- cash float