money-spinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
money-spinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm money-spinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của money-spinner.
Từ điển Anh Việt
money-spinner
/'mʌni,spaidə/ (money-spinner) /'mʌni,spinə/
spinner) /'mʌni,spinə/
* danh từ
con nhện đỏ (đem lại may mắn)
(nghĩa bóng) người phát tài to, người vớ bẩm; món làm cho phát tài to
Từ điển Anh Anh - Wordnet
money-spinner
Similar:
moneymaker: a project that generates a continuous flow of money
Synonyms: cash cow