cashcard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cashcard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cashcard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cashcard.
Từ điển Anh Việt
cashcard
* danh từ
thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cashcard
* kỹ thuật
xây dựng:
thẻ tiền mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cashcard
Similar:
cash card: a credit card that entitles the holder to receive cash