cash-book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash-book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash-book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash-book.

Từ điển Anh Việt

  • cash-book

    /'kæʃbu:k/

    * danh từ

    sổ quỹ