cashmere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cashmere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cashmere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cashmere.

Từ điển Anh Việt

  • cashmere

    /kæʃ'miə/

    * danh từ

    khăn san (bằng len) casơmia

    len casơmia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cashmere

    a soft fabric made from the wool of the Cashmere goat

    the wool of the Kashmir goat

    Similar:

    kashmir: an area in southwestern Asia whose sovereignty is disputed between Pakistan and India

    Synonyms: Jammu and Kashmir