cashmere goat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cashmere goat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cashmere goat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cashmere goat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cashmere goat

    Himalayan goat having a silky undercoat highly prized as cashmere wool

    Synonyms: Kashmir goat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).