kashmir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kashmir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kashmir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kashmir.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kashmir

    an area in southwestern Asia whose sovereignty is disputed between Pakistan and India

    Synonyms: Cashmere, Jammu and Kashmir

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).