kashmiri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kashmiri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kashmiri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kashmiri.

Từ điển Anh Việt

  • kashmiri

    * danh từ; số nhiều kashmiris, kashmiri

    người dân Casơmia

    ngôn ngữ ấn của Casơmia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kashmiri

    a member of the people of Kashmir

    the official state language of Kashmir

    of or relating to or characteristic of Kashmir or its people or culture

    the Kashmiri mountains

    Kashmiri love poems