cashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cashing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cashing
* kinh tế
sự thu tiền
cashing
* kinh tế
sự thu tiền
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.