cash out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cash out

    choose a simpler life style after questioning personal and career satisfaction goals

    After 3 decades in politics, she cashed out and moved to Polynesia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).