cod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cod.

Từ điển Anh Việt

  • cod

    /kɔd/

    * danh từ, số nhiều không đổi+ (codfish)

    /'kɔdfiʃ/

    cá tuyết, cá moruy

    * động từ

    (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cod

    * kinh tế

    cá tuyết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cod

    lean white flesh of important North Atlantic food fish; usually baked or poached

    Synonyms: codfish

    major food fish of Arctic and cold-temperate waters

    Synonyms: codfish

    Similar:

    pod: the vessel that contains the seeds of a plant (not the seeds themselves)

    Synonyms: seedcase

    gull: fool or hoax

    The immigrant was duped because he trusted everyone

    You can't fool me!

    Synonyms: dupe, slang, befool, fool, put on, take in, put one over, put one across

    tease: harass with persistent criticism or carping

    The children teased the new teacher

    Don't ride me so hard over my failure

    His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie

    Synonyms: razz, rag, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride

    collect: payable by the recipient on delivery

    a collect call

    the letter came collect

    a COD parcel

    c.o.d.: collecting the charges upon delivery

    mail a package C.O.D.

    Synonyms: cash on delivery