razz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
razz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razz.
Từ điển Anh Việt
razz
/ræz/
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
razz
* kỹ thuật
xây dựng:
trêu trọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
razz
Similar:
boo: a cry or noise made to express displeasure or contempt
Synonyms: hoot, Bronx cheer, hiss, raspberry, razzing, snort, bird
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride