taunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taunt.
Từ điển Anh Việt
taunt
/tɔ:nt/
* tính từ
(hàng hải) rất cao (cột buồm)
* danh từ
lời mắng nhiếc, lời quở trách
lời chế nhạo
cái đích để chế giễu
he became a taunt to his mates: nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
* ngoại động từ
mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
chế nhạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taunt
Similar:
twit: aggravation by deriding or mocking or criticizing
Synonyms: taunting
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, twit, rally, ride