tauntingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tauntingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tauntingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tauntingly.
Từ điển Anh Việt
tauntingly
/'tɔ:ntiɳli/
* phó từ
với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc
châm chọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tauntingly
in a playfully teasing manner
`You hate things to be out of order, don't you?' she said teasingly
Synonyms: teasingly