teasingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teasingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teasingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teasingly.

Từ điển Anh Việt

  • teasingly

    * phó từ

    một cách trêu chọc; để trêu chọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teasingly

    Similar:

    tauntingly: in a playfully teasing manner

    `You hate things to be out of order, don't you?' she said teasingly