bait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
bait
/beit/
* danh từ
(như) bate
* danh từ
mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
live bait: mồi sống (bằng cả con...)
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
* ngoại động từ
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
trêu chọc, quấy nhiễu
* nội động từ
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bait
* kinh tế
đặt mồi
mắc mồi
mồi
* kỹ thuật
mồi câu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bait
anything that serves as an enticement
Synonyms: come-on, hook, lure, sweetener
something used to lure fish or other animals into danger so they can be trapped or killed
lure, entice, or entrap with bait
attack with dogs or set dogs upon
Similar:
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, taunt, twit, rally, ride