baiting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baiting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baiting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baiting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baiting
harassment especially of a tethered animal
Similar:
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride
bait: lure, entice, or entrap with bait
bait: attack with dogs or set dogs upon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).