tantalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tantalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantalize.
Từ điển Anh Việt
tantalize
/'tæntəlaiz/ (tantalise) /'tæntəlaiz/
* ngoại động từ
như, nhử trêu ngươi