tantalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tantalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tantalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tantalize.

Từ điển Anh Việt

  • tantalize

    /'tæntəlaiz/ (tantalise) /'tæntəlaiz/

    * ngoại động từ

    như, nhử trêu ngươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tantalize

    Similar:

    tease: harass with persistent criticism or carping

    The children teased the new teacher

    Don't ride me so hard over my failure

    His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie

    Synonyms: razz, rag, cod, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride