twit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twit.

Từ điển Anh Việt

  • twit

    /twit/

    * ngoại động từ

    trách, chê trách; quở mắng

    to twit someone with (about) his carelessness: chê trách ai về tính cẩu thả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twit

    aggravation by deriding or mocking or criticizing

    Synonyms: taunt, taunting

    Similar:

    twerp: someone who is regarded as contemptible

    Synonyms: twirp

    tease: harass with persistent criticism or carping

    The children teased the new teacher

    Don't ride me so hard over my failure

    His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie

    Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, rally, ride