twerp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twerp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twerp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twerp.

Từ điển Anh Việt

  • twerp

    /twə:p/ (twerp) /twə:p/

    * danh từ

    (từ lóng) đồ ti tiện, kẻ đáng khinh

    người khờ dại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twerp

    someone who is regarded as contemptible

    Synonyms: twirp, twit