twitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

twitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twitter.

Từ điển Anh Việt

  • twitter

    /'twitə/

    * danh từ

    tiếng hót líu lo

    tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

    in a twitter; all in a twitter

    bồn chồn, xốn xang

    she was in a twitter partly of expectation and partly of fear: lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

    * động từ

    hót líu lo

    nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • twitter

    Similar:

    chirrup: a series of chirps

    chitter: make high-pitched sounds, as of birds