chitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitter.
Từ điển Anh Việt
chitter
/'tʃitə/
* danh từ
(động vật học) kêu ríu rít (chim)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chitter
make high-pitched sounds, as of birds
Synonyms: twitter