chitterling cleaning machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chitterling cleaning machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitterling cleaning machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitterling cleaning machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chitterling cleaning machine

    * kinh tế

    máy cạo lông lợn