chitterling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chitterling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitterling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitterling.

Từ điển Anh Việt

  • chitterling

    /'tʃitəliɳ/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    ruột non (lợn...)