twitching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twitching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twitching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twitching.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twitching
Similar:
twitch: a sudden muscle spasm; especially one caused by a nervous condition
Synonyms: vellication
twitch: make an uncontrolled, short, jerky motion
his face is twitching
Synonyms: jerk
jerk: move with abrupt, seemingly uncontrolled motions
The patient's legs were jerkings
Synonyms: twitch
flip: toss with a sharp movement so as to cause to turn over in the air
Synonyms: twitch
pinch: squeeze tightly between the fingers
He pinched her behind
She squeezed the bottle
Synonyms: squeeze, twinge, tweet, nip, twitch
twitch: move or pull with a sudden motion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).