taunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taunting.
Từ điển Anh Việt
taunting
* tính từ
cay độc; châm chọc; chua ngoa; chua chát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taunting
Similar:
twit: aggravation by deriding or mocking or criticizing
Synonyms: taunt
tease: harass with persistent criticism or carping
The children teased the new teacher
Don't ride me so hard over my failure
His fellow workers razzed him when he wore a jacket and tie
Synonyms: razz, rag, cod, tantalize, tantalise, bait, taunt, twit, rally, ride
derisive: abusing vocally; expressing contempt or ridicule
derisive laughter
a jeering crowd
her mocking smile
taunting shouts of `coward' and `sissy'