mocking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mocking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mocking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mocking.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mocking

    playfully vexing (especially by ridicule)

    his face wore a somewhat quizzical almost impertinent air"- Lawrence Durrell

    Synonyms: teasing, quizzical

    Similar:

    mock: treat with contempt

    The new constitution mocks all democratic principles

    Synonyms: bemock

    mock: imitate with mockery and derision

    The children mocked their handicapped classmate

    derisive: abusing vocally; expressing contempt or ridicule

    derisive laughter

    a jeering crowd

    her mocking smile

    taunting shouts of `coward' and `sissy'

    Synonyms: gibelike, jeering, taunting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).