mockingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mockingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mockingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mockingly.
Từ điển Anh Việt
mockingly
/'mɔkiɳli/
* phó từ
chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mockingly
Similar:
jeeringly: in a disrespectful jeering manner
Synonyms: gibingly
derisively: in a disrespectful and mocking manner
`Sorry,' she repeated derisively
Synonyms: scoffingly, derisorily