gibingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gibingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibingly.

Từ điển Anh Việt

  • gibingly

    /'dʤaibiɳli/

    * phó từ

    giễu cợt, chế nhạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet