scoffingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scoffingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scoffingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scoffingly.
Từ điển Anh Việt
scoffingly
/'skɔfiɳli/
* phó từ
chế giễu, đùa cợt; phỉ báng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scoffingly
Similar:
derisively: in a disrespectful and mocking manner
`Sorry,' she repeated derisively
Synonyms: derisorily, mockingly