bemock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bemock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bemock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bemock.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bemock
Similar:
mock: treat with contempt
The new constitution mocks all democratic principles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).