quizzical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quizzical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quizzical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quizzical.

Từ điển Anh Việt

  • quizzical

    /'kwizikəl/

    * tính từ

    hay trêu chọc, hay chế giễu, hay chế nhạo

    lố bịch, buồn cười, kỳ quặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quizzical

    Similar:

    mocking: playfully vexing (especially by ridicule)

    his face wore a somewhat quizzical almost impertinent air"- Lawrence Durrell

    Synonyms: teasing

    questioning: perplexed (as if being expected to know something that you do not know)

    he had a quizzical expression