lure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lure.
Từ điển Anh Việt
lure
/ljuə/
* ngoại động từ
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên
nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
the pleasures of city life lure him away from studies: những thú vui của thành thị quyến rũ anh mất cả học hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lure
qualities that attract by seeming to promise some kind of reward
Synonyms: enticement, come-on
Similar:
bait: anything that serves as an enticement
Synonyms: come-on, hook, sweetener
bait: something used to lure fish or other animals into danger so they can be trapped or killed
Synonyms: decoy
entice: provoke someone to do something through (often false or exaggerated) promises or persuasion
He lured me into temptation
Synonyms: tempt