enticement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enticement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enticement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enticement.

Từ điển Anh Việt

  • enticement

    /in'taismənt/

    * danh từ

    sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo

    sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enticement

    the act of influencing by exciting hope or desire

    his enticements were shameless

    Synonyms: temptation

    Similar:

    temptation: something that seduces or has the quality to seduce

    lure: qualities that attract by seeming to promise some kind of reward

    Synonyms: come-on