temptation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temptation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temptation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temptation.
Từ điển Anh Việt
temptation
/temp'teiʃn/
* danh từ
sự xúi giục
sự cám dỗ, sự quyến rũ
to resist temptation: chống lại sự cám dỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temptation
something that seduces or has the quality to seduce
Synonyms: enticement
the desire to have or do something that you know you should avoid
he felt the temptation and his will power weakened
Similar:
enticement: the act of influencing by exciting hope or desire
his enticements were shameless