tempt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tempt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempt.
Từ điển Anh Việt
tempt
/tempt/
* ngoại động từ
xúi, xúi giục
to tempt someone to evil: xúi ai làm điều ác
cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
to tempt the appetite: làm cho thèm ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tempt
dispose or incline or entice to
We were tempted by the delicious-looking food
Synonyms: allure
give rise to a desire by being attractive or inviting
the window displays tempted the shoppers
Synonyms: invite
try to seduce
try presumptuously
St. Anthony was tempted in the desert
Similar:
entice: provoke someone to do something through (often false or exaggerated) promises or persuasion
He lured me into temptation
Synonyms: lure
charm: induce into action by using one's charm
She charmed him into giving her all his money
Synonyms: influence