temptingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
temptingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temptingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temptingly.
Từ điển Anh Việt
temptingly
* phó từ
xúi giục, khích, lôi kéo
hấp dẫn, khêu gợi, mời chào, cám dỗ, lôi cuốn, gây thèm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
temptingly
Similar:
seductively: in a tempting seductive manner
she smiled at him seductively