tempter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tempter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tempter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tempter.

Từ điển Anh Việt

  • tempter

    /'temptə/

    * danh từ

    người xúi giục

    người cám dỗ, người quyến rũ

    the Tempter

    ma vương, quỷ xa tăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tempter

    a person who tempts others

    Satan is the great tempter of mankind