temptable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

temptable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm temptable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của temptable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • temptable

    susceptible to temptation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).