allure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allure.
Từ điển Anh Việt
allure
/ə'ljuə/
* danh từ
sức quyến rũ, sức lôi cuốn, sức cám dỗ; duyên
* ngoại động từ
quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; làm say mê, làm xiêu lòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allure
* kỹ thuật
lôi quấn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allure
the power to entice or attract through personal charm
Synonyms: allurement, temptingness
Similar:
tempt: dispose or incline or entice to
We were tempted by the delicious-looking food