entice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entice.
Từ điển Anh Việt
entice
/in'tais/
* ngoại động từ
dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
nhử (chim...) vào bẫy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entice
* kỹ thuật
cám dỗ