snort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
snort
/snɔ:t/
* danh từ
(như) snorkel
sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc rượu nhỏ, hớp rượu
* động từ
khịt khịt mũi
khịt khịt mũi tỏ vẻ
to snort defiance at somebody: khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cười hô hố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snort
indicate contempt by breathing noisily and forcefully through the nose
she snorted her disapproval of the proposed bridegroom
make a snorting sound by exhaling hard
The critic snorted contemptuously
Similar:
snicker: a disrespectful laugh
Synonyms: snigger
boo: a cry or noise made to express displeasure or contempt
Synonyms: hoot, Bronx cheer, hiss, raspberry, razzing, razz, bird
huff: inhale recreational drugs
The addict was snorting cocaine almost every day
the kids were huffing glue
take a hit: inhale through the nose