snorter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snorter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snorter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snorter.
Từ điển Anh Việt
snorter
/'snɔ:tə/
* danh từ
người hay khịt mũ
(từ lóng) gió ào ào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snorter
someone who expresses contempt or indignation by uttering a snorting sound
something outstandingly difficult
the problem was a real snorter
something that is extraordinary or remarkable or prominent
a snorter of a sermon
the storm wasn't long but it was a snorter