snorting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snorting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snorting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snorting.

Từ điển Anh Việt

  • snorting

    * danh từ

    tiếng gáy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snorting

    Similar:

    puffing: an act of forcible exhalation

    Synonyms: huffing

    snort: indicate contempt by breathing noisily and forcefully through the nose

    she snorted her disapproval of the proposed bridegroom

    snort: make a snorting sound by exhaling hard

    The critic snorted contemptuously

    huff: inhale recreational drugs

    The addict was snorting cocaine almost every day

    the kids were huffing glue

    Synonyms: snort

    take a hit: inhale through the nose

    Synonyms: snort