huffing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

huffing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm huffing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của huffing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • huffing

    Similar:

    puffing: an act of forcible exhalation

    Synonyms: snorting

    huff: inhale recreational drugs

    The addict was snorting cocaine almost every day

    the kids were huffing glue

    Synonyms: snort

    puff: blow hard and loudly

    he huffed and puffed as he made his way up the mountain

    Synonyms: huff, chuff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).