puffing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puffing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puffing

    blowing tobacco smoke out into the air

    they smoked up the room with their ceaseless puffing

    an act of forcible exhalation

    Synonyms: huffing, snorting

    Similar:

    puff: smoke and exhale strongly

    puff a cigar

    whiff a pipe

    Synonyms: whiff

    puff: suck in or take (air)

    draw a deep breath

    draw on a cigarette

    Synonyms: drag, draw

    pant: breathe noisily, as when one is exhausted

    The runners reached the finish line, panting heavily

    Synonyms: puff, gasp, heave

    puff: make proud or conceited

    The sudden fame puffed her ego

    puff: praise extravagantly

    The critics puffed up this Broadway production

    Synonyms: puff up

    puff: speak in a blustering or scornful manner

    A puffing kind of man

    puff: to swell or cause to enlarge, "Her faced puffed up from the drugs"

    puffed out chests

    Synonyms: puff up, blow up, puff out

    puff: blow hard and loudly

    he huffed and puffed as he made his way up the mountain

    Synonyms: huff, chuff

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).