puff out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puff out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puff out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puff out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puff out

    Similar:

    puff: to swell or cause to enlarge, "Her faced puffed up from the drugs"

    puffed out chests

    Synonyms: puff up, blow up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).