puffin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puffin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffin.

Từ điển Anh Việt

  • puffin

    /'pʌfin/

    * danh từ

    (động vật học) chim hải âu rụt cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puffin

    any of two genera of northern seabirds having short necks and brightly colored compressed bills