puffiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puffiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puffiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puffiness.
Từ điển Anh Việt
puffiness
* danh từ
sự thổi phù; sự phụt ra từng luồng, tình trạng có gió từng luồng
sự phù, sự phồng, tình trạng sưng húp, tình trạng bị phồng lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puffiness
Similar:
swelling: an abnormal protuberance or localized enlargement
Synonyms: lump
ostentation: lack of elegance as a consequence of being pompous and puffed up with vanity
Synonyms: ostentatiousness, pomposity, pompousness, pretentiousness, splashiness, inflation